Có 2 kết quả:

宽限 khoan hạn寬限 khoan hạn

1/2

khoan hạn

giản thể

Từ điển phổ thông

nới rộng giới hạn, mở rộng giới hạn

khoan hạn

phồn thể

Từ điển phổ thông

nới rộng giới hạn, mở rộng giới hạn